Có 2 kết quả:

飛刀 fēi dāo ㄈㄟ ㄉㄠ飞刀 fēi dāo ㄈㄟ ㄉㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a throwing knife
(2) fly cutter (machine tool)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a throwing knife
(2) fly cutter (machine tool)

Bình luận 0